That country has developed a fearsome weapon system.
Dịch: Quốc gia đó đã phát triển một hệ thống vũ khí đáng gờm.
The fearsome weapon system is a threat to world peace.
Dịch: Hệ thống vũ khí đáng gờm là một mối đe dọa đối với hòa bình thế giới.
hệ thống vũ khí đáng sợ
hệ thống vũ khí ghê gớm
đáng sợ
sợ hãi
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Sự sung sướng tột độ, sự ngây ngất
Nhất nước
hợp đồng thử việc
hồn ma nhỏ, yêu tinh
miếng nhỏ, khối nhỏ (thường chỉ một miếng thức ăn nhỏ có hình dáng đặc biệt)
lục địa bị phủ băng
người chế nhạo, người làm thơ chế giễu
bệnh nặng không ai túc trực 24/24