The on-site inspection system ensures quality control.
Dịch: Hệ thống kiểm định tại chỗ đảm bảo kiểm soát chất lượng.
We need to improve our on-site inspection system.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện hệ thống kiểm định tại chỗ.
hệ thống đánh giá tại chỗ
hệ thống kiểm tra thực địa
kiểm định
sự kiểm định
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Người tìm kiếm tinh thần
Chuyên gia khách hàng
thực tế đi
đăng cai giải đấu
Món ăn đặc sản
một bên
gà trống nuôi con
ý kiến tập thể