I love to eat monkey nuts during the movie.
Dịch: Tôi thích ăn hạt đậu phộng khi xem phim.
Monkey nuts are a popular snack in many countries.
Dịch: Hạt đậu phộng là một món ăn vặt phổ biến ở nhiều quốc gia.
đậu phộng
bơ đậu phộng
rang
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
sự sắp xếp gia đình
ngoan ngoãn, lễ phép
sống cùng con
Tập trung vào công việc
Tỷ lệ luân chuyển nhân viên cao
biểu hiện nôn ói
bỏ qua
phong thái đĩnh đạc