The preparatory journey for the project was long and arduous.
Dịch: Hành trình chuẩn bị cho dự án rất dài và gian khổ.
We are in the final stages of the preparatory journey.
Dịch: Chúng ta đang ở giai đoạn cuối của hành trình chuẩn bị.
giai đoạn chuẩn bị
bước chuẩn bị
chuẩn bị
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
kỹ thuật công nghệ
thắng cảnh nổi tiếng
sự treo, sự bọc (vải quanh một vật thể)
tin tức tình báo
cá dải san hô
viền trang trí
gây bối rối, làm lúng túng
căn cứ quân sự