She was plucking the feathers from the chicken.
Dịch: Cô ấy đang nhổ lông gà.
He showed great plucking in rescuing the child.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm lớn khi giải cứu đứa trẻ.
hái, chọn
kéo, giật
nhổ, giật
sự nhổ, sự giật
16/09/2025
/fiːt/
điều kiện then chốt
đam mê, khát vọng
nước ngọt
mệnh đề cảm thán
phim như mơ
đạt đến đỉnh điểm
khác biệt, rõ ràng
tương lai đầy ác mộng