His double-dealing cost him many friends.
Dịch: Hành động giả dối của anh ta đã khiến anh ta mất nhiều bạn bè.
The politician was accused of double-dealing.
Dịch: Nhà chính trị bị cáo buộc về hành động không trung thực.
sự lừa dối
sự hai mặt
người lừa dối
hành động giả dối
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
biểu hiện kỳ lạ
bê tông
ngành công nghiệp thể thao
thần thánh, linh thiêng
Hình thức đối tác công tư
mất protein
sự hội tụ hành tinh
kế hoạch doanh thu