I have a weekly meeting.
Dịch: Tôi có một cuộc họp hằng tuần.
She goes to the gym on a weekly schedule.
Dịch: Cô ấy đi đến phòng tập thể dục theo lịch hằng tuần.
mỗi tuần
mỗi tuần một lần
tuần
hằng tuần
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
đang mang, đang cầm
hoàn thành một giai đoạn
khả năng chịu áp lực
từ chối, bác bỏ
dây nhện
fan bóng đá Việt
gần đây
áo thời trang