The controversial statement heated up online communities.
Dịch: Tuyên bố gây tranh cãi đã hâm nóng cộng đồng mạng.
The new policy is expected to stir up online communities.
Dịch: Chính sách mới được kỳ vọng sẽ hâm nóng cộng đồng mạng.
kích động cộng đồng mạng
thúc đẩy thảo luận trên mạng
sự náo nhiệt trên mạng
lan truyền nhanh chóng
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
thiết bị đo điện áp
Sự tắc mạch
Xung đột về hành vi
truyện tranh
sự kết hợp sản phẩm
xuất hiện hiếm hoi
Thông lệ lâu đời
iPhone 16e