The two countries signed a bilateral trade agreement.
Dịch: Hai quốc gia đã ký một thỏa thuận thương mại song phương.
Bilateral talks are essential for resolving the conflict.
Dịch: Các cuộc đàm phán song phương là cần thiết để giải quyết xung đột.
hai mặt
đối ứng
chủ nghĩa song phương
quan hệ song phương
12/09/2025
/wiːk/
in ấn chồng lên nhau
cao cấp, có vị trí cao trong tổ chức hoặc cấp bậc
Môn thể thao lướt ván buồm.
hành vi chính trực
Đảm bảo dinh dưỡng
bố cục rộng rãi
ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng
thông tin về thông tin