She has a prominent face in the company.
Dịch: Cô ấy là một gương mặt nổi bật trong công ty.
He is a prominent face in the music industry.
Dịch: Anh ấy là một gương mặt nổi bật trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Các hoạt động trên bãi biển vào ban ngày