The company is staying afloat despite the recession.
Dịch: Công ty vẫn đang cố gắng duy trì hoạt động mặc dù có suy thoái kinh tế.
He is staying afloat by working two jobs.
Dịch: Anh ấy đang cố gắng kiếm sống bằng cách làm hai công việc.
Sống sót
Cố gắng изо thể để không bị tụt lại
ở, duy trì
phao, sự nổi
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Sắp xếp không gian
kỷ niệm ngày thành lập, ngày cưới
phản hồi công chúng
Đáng sợ
khả năng phục hồi stress
thành công hủy diệt
Ảnh chụp công việc
Hội chứng quá huấn luyện