She exercises regularly to maintain her figure.
Dịch: Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ gìn vóc dáng.
It is important to eat healthy food to maintain one's figure.
Dịch: Ăn uống lành mạnh rất quan trọng để giữ gìn vóc dáng.
giữ dáng
vóc dáng
giữ gìn
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đậu xanh
Nghệ thuật chế tác
khăn quàng đỏ
cẩn thận
Sự can thiệp của chính phủ
lối sống phương Tây
ưu tiên quốc gia
Sự hùng biện, khả năng diễn đạt lưu loát