The new building resembles the old one.
Dịch: Tòa nhà mới giống như tòa nhà cũ.
She resembles her mother.
Dịch: Cô ấy giống mẹ của mình.
tương tự
giống nhau
sự giống nhau
giống
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
bún kính
làn sóng phản đối
liệu pháp dùng thuốc
thất bại thảm hại
nản lòng
Giải tỏa căng thẳng
Nhạc jazz
thương hiệu mỹ phẩm