The gentle breeze made the hot day feel cooler.
Dịch: Gió nhẹ làm cho ngày nóng cảm thấy mát hơn.
She enjoyed sitting by the window, feeling the gentle breeze on her face.
Dịch: Cô ấy thích ngồi bên cửa sổ, cảm nhận gió nhẹ trên mặt.
gió nhẹ
không khí nhẹ
đi nhẹ nhàng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Hiên nhà, hè trước
Mở lòng
ham muốn tình dục
thực phẩm nuôi cấy
thông tin diễn biến
vấn đề môi trường
giảm nhẹ thiên tai
nữ sát thủ