She bought a new pair of skating shoes for the ice rink.
Dịch: Cô ấy đã mua một đôi giày trượt băng mới cho sân băng.
He enjoys skating in his new skating shoes.
Dịch: Anh ấy thích trượt băng trong đôi giày trượt băng mới của mình.
giày trượt băng
giày trượt patin
giày trượt
trượt băng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
giống cha hay mẹ
lối sống tiết kiệm
da nứt
lo âu, bận tâm
đường thương mại
sự xuất hiện albumin trong nước tiểu
Phương án tích sản
Tội phạm