She finished the race in under ten seconds.
Dịch: Cô ấy hoàn thành cuộc đua trong vòng chưa đầy mười giây.
It only takes a few seconds to boil an egg.
Dịch: Chỉ mất vài giây để luộc một quả trứng.
Sự tròn, tính tròn hoặc tính vòng tròn trong cấu trúc hoặc hình dạng.