He wore a pair of oxfords to the wedding.
Dịch: Anh ấy đã mang một đôi giày Oxford đến buổi cưới.
Oxfords are considered formal shoes.
Dịch: Giày Oxford được coi là giày chính thức.
giày công sở
giày buộc dây
giày Oxford
kiểu Oxford
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Kỹ năng chuyên môn
khách hàng doanh nghiệp
ấm đun nước
tăng trưởng lợi nhuận
quý tài chính đầu tiên
cơ hội ngàn năm có một
tránh áp bức
vấn đề về vị giác