He submitted a doctor's note to justify his absence.
Dịch: Anh ấy đã nộp giấy bác sĩ để biện minh cho việc vắng mặt của mình.
The student provided a doctor's note for missing exams.
Dịch: Học sinh cung cấp giấy bác sĩ để bỏ thi.
ghi chú y tế
giấy xin nghỉ bệnh
giấy bác sĩ
ghi chú
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
ẩm ướt
nông dân
văn hóa làm việc căng thẳng
chuyên gia giàu kinh nghiệm
Hệ thống học máy
hoóc môn
Phương pháp nuôi dạy con chủ động
ngăn ngừa bệnh mãn tính