The company was accused of certificate of origin fraud.
Dịch: Công ty bị cáo buộc gian lận xuất xứ.
Customs officials are cracking down on certificate of origin fraud.
Dịch: Nhân viên hải quan đang trấn áp gian lận xuất xứ.
gian lận nguồn gốc
gian lận quốc gia xuất xứ
gian lận
sự gian lận
16/09/2025
/fiːt/
kết quả tức thì
Duy trì vận may
ứng dụng đóng phim
quý cô
Biển báo cấm qua đường
tưởng niệm
nhiệt độ nhiệt động lực học
đào tạo ứng dụng