The relative reduction in cost was significant.
Dịch: Mức giảm tương đối trong chi phí là đáng kể.
We observed a relative reduction in errors after the training.
Dịch: Chúng tôi quan sát thấy sự giảm tương đối về lỗi sau khóa đào tạo.
Giảm tỉ lệ
Giảm so sánh
tương đối
giảm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
trộn lẫn hoặc làm rối lên
khu vực tương tác
người đó
chuyển giao đổi mới sáng tạo
Sỏi im lặng
ngôi đền nổi tiếng
cú click
bệnh dại