The company implemented staff surveillance to improve productivity.
Dịch: Công ty đã thực hiện giám sát nhân viên để nâng cao năng suất.
Staff surveillance raises concerns about privacy.
Dịch: Việc giám sát nhân viên gây lo ngại về quyền riêng tư.
giám sát nhân viên
giám sát
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
khu vực có thể mở rộng
hạt dẻ cười, một loại hạt ăn được có nguồn gốc từ cây dẻ
phòng thu âm
vừa mới cưới
người thăm dò, người tìm khoáng sản
zoom vào bảng chi tiêu
nhóm chuyên gia
cầu phao