The stock price decelerated rapidly after the announcement.
Dịch: Giá cổ phiếu giảm nhanh sau thông báo.
The car decelerated rapidly when the driver slammed on the brakes.
Dịch: Chiếc xe giảm tốc độ nhanh chóng khi người lái đạp phanh.
giảm mạnh
sự giảm tốc nhanh chóng
nhanh chóng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
cơ hội ăn bàn
chuyến đi miễn phí
thị lực kém
Suất ăn trên máy bay
trưởng ban
Khó cư trú
tiêu như phá
Luyện tập