This medicine is a fever reducer.
Dịch: Thuốc này là thuốc giảm sốt.
I need a fever reducer for my child.
Dịch: Tôi cần thuốc hạ sốt cho con tôi.
thuốc hạ sốt
chất làm giảm sốt
cơn sốt
giảm
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Giá xăng mới nhất
bệnh viện có thể tiêm thuốc
Bão lời khen
thập kỷ
con dấu
truyền thông doanh nghiệp
Thực phẩm giàu dinh dưỡng
người cải tiến