The company received a sustainability award for its efforts in reducing waste.
Dịch: Công ty đã nhận được giải thưởng bền vững cho những nỗ lực giảm thiểu chất thải.
Our university offers a sustainability award to students who contribute to environmental protection.
Dịch: Trường đại học của chúng tôi trao giải thưởng bền vững cho những sinh viên có đóng góp vào bảo vệ môi trường.
chương trình học sau giờ học chính thức, thường dành cho trẻ em hoặc học sinh để phát triển kỹ năng hoặc hoạt động bổ sung.