The teacher gave a thorough explanation of the theorem.
Dịch: Giáo viên đã đưa ra một lời giải thích kỹ lưỡng về định lý.
I need a thorough explanation of the new policy.
Dịch: Tôi cần một lời giải thích cặn kẽ về chính sách mới.
giải thích chi tiết
giải thích toàn diện
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
vươn lên, nổi lên, xuất hiện
Nhiễm khuẩn uốn ván
chất trung hòa mùi
do đó
sắp xếp đơn vị hành chính
Bầm dập tơi tả
nhà khoa học môi trường
nhu cầu xã hội