This is a lucky period for investment.
Dịch: Đây là giai đoạn may mắn để đầu tư.
She experienced a lucky period in her career.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một giai đoạn may mắn trong sự nghiệp.
Thời gian may mắn
Giai đoạn tốt lành
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
khách mời vinh dự
kịch bản thận trọng
chàng trai trẻ dễ mến
dị tật
điều đang tăng lên
bút chì gọt
thực hành bền vững
Sự khiêu khích, sự trêu tức