The funding release is scheduled for next week.
Dịch: Việc giải ngân vốn được lên lịch vào tuần tới.
We are awaiting the funding release to start the project.
Dịch: Chúng tôi đang chờ giải ngân vốn để bắt đầu dự án.
Giải ngân
Phân bổ vốn
Giải ngân vốn
Sự giải ngân
12/09/2025
/wiːk/
bắp ngô
sự hội tụ hành tinh
chống trẻ em mở được
kích hoạt tài nguyên
bực bội, khó chịu
Cây bông bụp
cách xa như nhau
Bạn bè trên mạng xã hội