The project is in its future stage.
Dịch: Dự án đang trong giai đoạn tương lai của nó.
We need to plan for the future stage of the company.
Dịch: Chúng ta cần lên kế hoạch cho giai đoạn tương lai của công ty.
giai đoạn tiếp theo
thời kỳ tiếp sau
thuộc về tương lai
tương lai
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tài khoản giao dịch
ngân sách tiếp thị
Đại học Quốc gia Hà Nội
phân tích SocialBlade
Bão lời khen
Sự bắt đầu của học kỳ hoặc năm học
nhan sắc bất chấp thời gian
vừa đẹp vừa tiện