The project is in its future stage.
Dịch: Dự án đang trong giai đoạn tương lai của nó.
We need to plan for the future stage of the company.
Dịch: Chúng ta cần lên kế hoạch cho giai đoạn tương lai của công ty.
giai đoạn tiếp theo
thời kỳ tiếp sau
thuộc về tương lai
tương lai
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Gửi cho Thành phố và Thế giới
Sách giáo khoa
bài viết tìm chủ
khoai lang
sự nảy mầm của hạt
gồ ghề, kh rugged
giờ học
Năng lượng cơ học