His period of life was filled with joy.
Dịch: Giai đoạn cuộc đời anh ấy tràn ngập niềm vui.
She reflected on her period of life.
Dịch: Cô ấy suy ngẫm về quãng đời của mình.
cuộc đời
giai đoạn sống
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
đối tác trung thành
lời khuyên từ chuyên gia
cuộc tập trận quân sự
giảm bớt, thu hẹp
Nhà chiến lược sản phẩm
bình luận trên mạng xã hội
Người mang cùng tên
Chứng chỉ tin học