The song has a very melodic quality.
Dịch: Bài hát có một chất lượng giai điệu rất hay.
Her voice is melodic and soothing.
Dịch: Giọng nói của cô ấy rất giai điệu và êm ái.
du dương
hòa hợp
giai điệu
làm dịu lại
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
thặng dư calo
phê bình mang tính xây dựng
Lập trình viên
chữ Hán
Sự xấu, điều xấu; tác hại, điều bất lợi.
Điểm xét tuyển
mồi vòng đầu trọc
không hối hận