The true value of the stock is hard to determine.
Dịch: Giá trị thực sự của cổ phiếu này rất khó xác định.
We need to find the true value of this antique.
Dịch: Chúng ta cần tìm ra giá trị thực sự của món đồ cổ này.
giá trị thật
giá trị nội tại
có giá trị
thực sự
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
chịu trách nhiệm
ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng
thụ tinh trong tử cung
Người chậm chạp, lề mề
quạt
xa lánh, lãnh đạm
lễ báo hỷ
thiết bị nấu ăn