The economic value of this project is significant.
Dịch: Giá trị kinh tế của dự án này là rất lớn.
We need to assess the economic value of these resources.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá giá trị kinh tế của những nguồn tài nguyên này.
giá trị tài chính
giá trị tiền tệ
thuộc về kinh tế
về mặt kinh tế
16/09/2025
/fiːt/
mạng lưới thanh toán
cây đu đủ
mạt gỗ, dăm bào
chiếm lấy, nắm bắt
Biểu tượng gây chia rẽ
hồi hộp, phấn khích
Nấm cremini
Bộ Tài chính