The additional value of this product makes it more appealing to customers.
Dịch: Giá trị bổ sung của sản phẩm này làm cho nó hấp dẫn hơn đối với khách hàng.
Investing in education can provide additional value to your career.
Dịch: Đầu tư vào giáo dục có thể mang lại giá trị bổ sung cho sự nghiệp của bạn.
hoạt động hàng hải, hoạt động liên quan đến hải quân hoặc tàu thuyền trên biển