I got this jacket at a bargain price.
Dịch: Tôi mua được chiếc áo khoác này với giá hời.
This store offers bargain prices on electronics.
Dịch: Cửa hàng này cung cấp giá rẻ cho các mặt hàng điện tử.
Sự phối hợp giữa các nhà cung cấp để đảm bảo cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ theo kế hoạch.