những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
innards
/ˈɪnərdz/
nội tạng
noun
equipment failure
/ɪˈkwɪpmənt ˈfeɪljər/
sự cố thiết bị
noun phrase
relevant information
/ˈreləvənt ˌɪnfərˈmeɪʃən/
thông tin liên quan
noun
creation
/kriˈeɪʃən/
sự sáng tạo
noun
chicken bites
/ˈtʃɪkɪn baɪts/
miếng gà
verb
groaning
/ˈgroʊnɪŋ/
Tiếng rên rỉ, rên xiết (thường để thể hiện đau đớn hoặc thất vọng)