The idol caused a fever with their visual.
Dịch: Thần tượng đó gây sốt với visual của họ.
The actor is causing a fever with his visual in the new movie.
Dịch: Nam diễn viên đang gây sốt với visual của anh ấy trong bộ phim mới.
gây choáng với ngoại hình
gây ấn tượng với vẻ ngoài
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
comeback ấn tượng
doanh nghiệp ưa thích
nhà tu
ngôn ngữ bị đe dọa
Quản lý dịch vụ
trái cây chua
đánh mạnh
sự trang trí