The news was distressing to everyone.
Dịch: Tin tức đó đã gây distress cho mọi người.
She found the movie quite distressing.
Dịch: Cô ấy thấy bộ phim đó khá đau lòng.
đáng lo
gây khó chịu
nỗi đau khổ
làm đau khổ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
kỹ năng phần mềm
Vòng loại Europa League
khai báo thông tin
Sự xâm nhập nhanh chóng
lớp tế bào
thần chiến tranh
cảnh đẹp như tranh
tin đồn tình cảm