The ruinous storm destroyed the village.
Dịch: Cơn bão tàn phá đã phá hủy làng quê.
His ruinous decisions led to the company's collapse.
Dịch: Những quyết định gây hại của anh ấy đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
phá hoại
có hại
sự đổ nát
phá hủy
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Ban quản trị
cờ đam
phản công
định vị địa lý
bột gạo lứt
công ty năng lượng
bị nguyền rủa
Vị trí quản lý