She made a splash at the party.
Dịch: Cô ấy đã gây ấn tượng mạnh tại bữa tiệc.
The new product made a splash in the market.
Dịch: Sản phẩm mới đã tạo tiếng vang lớn trên thị trường.
gây xôn xao
thu hút sự chú ý
sự ấn tượng
gây ấn tượng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
mũi hếch
kho chứa xe đạp
giảm thâm hụt
Đấu sĩ vật
ông/bà kế (ông/bà không phải là ông/bà ruột của người đó)
nộp bài tập
Phương tiện dưới nước
cuốn sách truyện