The child hugged the teddy bear tightly.
Dịch: Đứa trẻ ôm chặt gấu bông.
She received a teddy bear as a birthday gift.
Dịch: Cô ấy nhận được một con gấu bông làm quà sinh nhật.
động vật nhồi bông
đồ chơi nhồi bông
gấu
ôm ấp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Tìm điểm chung
văn kiện sơ bộ
cán bộ được bầu
Nuôi trồng tôm
làm rõ trách nhiệm
trường học bán thời gian
chứng chỉ đánh giá năng lực
Quan liêu