I was fortunate to get a seat.
Dịch: Tôi đã may mắn có được một chỗ ngồi.
You are fortunate to have such good friends.
Dịch: Bạn thật may mắn khi có những người bạn tốt như vậy.
May mắn
Có vận may
Vận may
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
cuộc họp quản lý
chọn đúng
phiên bản hiện tại
tinh thần trẻ trung
tuyên bố ngắn gọn trên mạng xã hội Twitter
kiện tụng quấy rối, kiện tụng gây phiền hà
trà latte
quy trình mua hàng