The company decided to assume the debt of its subsidiary.
Dịch: Công ty quyết định gánh khoản nợ của công ty con.
He assumed a debt that he couldn't repay.
Dịch: Anh ấy gánh một khoản nợ mà anh ấy không thể trả nổi.
Gánh vác một khoản nợ
Mắc một khoản nợ
Sự gánh nợ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
đặc điểm địa hình, đặc trưng của bề mặt đất
cứu trẻ em
cư dân nông thôn
nạn nhân của trò gian lận/lừa đảo
Giáo dục đa ngôn ngữ
Bánh xốp bơi
Bằng cử nhân chuyên ngành tiếng Anh
ký hiệu tiền tệ