The company decided to assume the debt of its subsidiary.
Dịch: Công ty quyết định gánh khoản nợ của công ty con.
He assumed a debt that he couldn't repay.
Dịch: Anh ấy gánh một khoản nợ mà anh ấy không thể trả nổi.
Gánh vác một khoản nợ
Mắc một khoản nợ
Sự gánh nợ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
mạch nha
các bài viết liên quan
khám sức khỏe
nhưng
hệ thống thưởng
thú cưng quý giá
sự phát triển cộng đồng
Khách hàng thường xuyên