The hospital is near the front lines.
Dịch: Bệnh viện ở gần tiền tuyến.
Civilians living near the front lines are in constant danger.
Dịch: Dân thường sống gần tiền tuyến luôn gặp nguy hiểm.
sát mặt trận
vùng lân cận chiến sự
tiền tuyến
mặt trận
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
đánh giá rất cao lực lượng trẻ
Có một khoảng thời gian vui vẻ
khoai tây nướng
tải trọng của xe tải
khám phá
huyết cầu
vi phạm an ninh
sự ồn ào