I have recently started a new job.
Dịch: Tôi gần đây đã bắt đầu một công việc mới.
The weather has changed recently.
Dịch: Thời tiết đã thay đổi gần đây.
She moved here recently.
Dịch: Cô ấy đã chuyển đến đây gần đây.
mới
gần đây
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
phát sinh quan hệ
sút phạt thành bàn
tín hiệu cảnh báo
số lượng binh sĩ
thành phần
xe 4 chỗ
Kiểm tra đầu vào
bao, túi