The military review showcased the nation's strength.
Dịch: Cuộc duyệt binh thể hiện sức mạnh của quốc gia.
The president attended the military review.
Dịch: Tổng thống đã tham dự cuộc duyệt binh.
cuộc diễu binh
duyệt đội ngũ
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
sâu sắc
quen biết
Bậc thu nhập
biên giới hàng hải
cám dỗ
nhiệt độ dưới không
sử dụng trong nước
áo bay