Maintaining a healthy lifestyle is important.
Dịch: Duy trì một lối sống lành mạnh là điều quan trọng.
The company is focused on maintaining its customer base.
Dịch: Công ty tập trung vào việc duy trì cơ sở khách hàng của mình.
duy trì
bảo tồn
bảo trì
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
theo như, theo lời
sự thất bại trong mối quan hệ
Lợi dụng
người giữ lại, người giữ lại một khoản tiền, vật giữ lại
hình lục giác
sắp xếp, bố trí, vứt bỏ
số nguyên
thiết bị vệ sinh