She prefers a sharp eyeliner look for evening events.
Dịch: Cô ấy thích vẻ kẻ mắt sắc sảo cho những sự kiện buổi tối.
A sharp eyeliner look can really define your eyes.
Dịch: Một đường eyeliner sắc sảo có thể làm nổi bật đôi mắt của bạn.
Đường kẻ mắt rõ nét
Đường kẻ mắt chính xác
Sắc sảo
Eyeliner
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hẹp hòi
chất hỗ trợ tăng cường hiệu suất
thành tựu trí tuệ
mứt trái cây
nhúng
thuộc thế kỷ hai mươi
tuân thủ quy định
dịch sai, bản dịch không chính xác