He chose the secure path to avoid any risks.
Dịch: Anh ấy chọn đường dẫn an toàn để tránh mọi rủi ro.
The software provides a secure path for data transmission.
Dịch: Phần mềm cung cấp một lối đi an toàn cho việc truyền dữ liệu.
lộ trình an toàn
đường đi được bảo vệ
sự an toàn
đảm bảo
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
diễn viên phụ
chuyên gia, người hành nghề
cơn ốm nghén
Số dư tài sản
giống hệt
thu nhập ổn định
Bạn có chắc chắn không
người Bỉ, thuộc về Bỉ