The aircraft tail provides stability and control.
Dịch: Đuôi máy bay cung cấp sự ổn định và khả năng điều khiển.
The tail of the aircraft was damaged during landing.
Dịch: Đuôi của máy bay bị hư hỏng trong quá trình hạ cánh.
bộ phận đuôi
cụm đuôi
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Đồ gốm
Quá trình kiểm soát chất lượng
tính dự báo cao
ngành vận tải biển
món nợ khổng lồ
Cấp tiền cho dân quân
sống kiểu gì
dìm xuống, dập tắt