She is driven to succeed in her career.
Dịch: Cô ấy được thúc đẩy để thành công trong sự nghiệp.
His driven nature makes him a great leader.
Dịch: Tính cách được thúc đẩy của anh ấy khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
có động lực
quyết tâm
sự thúc đẩy
thúc đẩy
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Buổi khởi động dự án
Hen suyễn
Thời gian ước lượng
thảm bại 0-6
Xe đạp điện
Huỳnh Tông Trạch
bột mì dùng để làm bánh
vĩ độ phơi sáng